VIETNAMESE

tiếng thở bật từ cổ họng vì đang gắng sức làm gì

tiếng thở nặng nhọc

word

ENGLISH

grunting

  
NOUN

/ˈɡrʌntɪŋ/

groaning, puffing

Âm thanh phát ra khi thở mạnh do căng thẳng hoặc gắng sức lớn.

Ví dụ

1.

Tiếng thở bật từ cổ họng của các vận động viên cho thấy sự căng thẳng của buổi tập.

The grunting from the athletes showed how intense the training was.

2.

Anh ấy phát ra tiếng thở bật khi nâng tạ nặng.

He let out a grunting noise as he lifted the heavy weights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grunting nhé! check Groaning – Tiếng rên trầm, kéo dài, thường do đau đớn hoặc mệt mỏi Phân biệt: Groaning là tiếng rên dài hơn grunting, thường có âm trầm hơn. Ví dụ: He was groaning after lifting the heavy box. (Anh ấy rên rỉ sau khi nâng chiếc hộp nặng.) check Huffing – Tiếng thở mạnh, thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu Phân biệt: Huffing là tiếng thở mạnh do bực tức hoặc thất vọng, trong khi grunting có thể do nỗ lực hoặc căng thẳng thể chất. Ví dụ: She was huffing after being ignored. (Cô ấy thở hắt ra sau khi bị phớt lờ.) check Panting – Tiếng thở hổn hển, nhanh, thường sau khi vận động mạnh Phân biệt: Panting là tiếng thở nhanh và nặng hơn grunting, vốn có thể ngắn và sắc hơn. Ví dụ: The dog was panting after running in the park. (Con chó thở hổn hển sau khi chạy trong công viên.) check Snorting – Tiếng hít mạnh qua mũi, thể hiện sự bực tức hoặc chế giễu Phân biệt: Snorting là tiếng thở mạnh kết hợp với tiếng kêu nhỏ, có thể do bực tức hoặc cười, khác với grunting, vốn trầm hơn. Ví dụ: He snorted in disbelief. (Anh ấy hít mạnh thể hiện sự không tin tưởng.)