VIETNAMESE
tiếng tăm
danh tiếng
ENGLISH
reputation
/ˌrɛpjʊˈteɪʃən/
fame, renown
Tiếng tăm là sự nổi tiếng hoặc danh tiếng được biết đến rộng rãi.
Ví dụ
1.
Tiếng tăm của anh ấy như một bác sĩ giỏi lan khắp thành phố.
His reputation as a skilled doctor spread across the city.
2.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để giữ gìn tiếng tăm tốt của mình.
She worked hard to maintain her good reputation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reputation khi nói hoặc viết nhé!
Build a reputation - xây dựng danh tiếng
Ví dụ:
He is working hard to build a reputation as a reliable expert.
(Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để xây dựng danh tiếng như một chuyên gia đáng tin cậy.)
Ruin a reputation - hủy hoại danh tiếng
Ví dụ:
The scandal ruined his reputation in the community.
(Vụ bê bối đã hủy hoại danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.)
Have a reputation for something - có danh tiếng về điều gì đó
Ví dụ:
She has a reputation for being punctual.
(Cô ấy nổi tiếng vì luôn đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết