VIETNAMESE

tiếng sét

tiếng nổ của sét

word

ENGLISH

thunderclap

  
NOUN

/ˈθʌndərklæp/

thunder, lightning crash

Tiếng sét là âm thanh lớn, vang dội, phát ra khi sét đánh.

Ví dụ

1.

Tiếng sét bất ngờ làm mọi người giật mình.

The sudden thunderclap made everyone jump.

2.

Tiếng sét làm rung cửa sổ trong cơn bão.

The thunderclap shook the windows during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thunderclap nhé! check Thunder – Tiếng sấm rền vang, thường kéo dài Phân biệt: Thunder mô tả âm thanh chung của sấm sét, có thể kéo dài, trong khi thunderclap là một tiếng nổ sấm lớn và đột ngột. Ví dụ: The thunder rumbled in the distance before the storm arrived. (Tiếng sấm rền vang từ xa trước khi cơn bão đến.) check Boom – Tiếng nổ lớn, trầm, có thể từ sấm hoặc vật nổ Phân biệt: Boom là tiếng nổ mạnh và trầm, có thể mô tả cả sấm sét hoặc vụ nổ khác, trong khi thunderclap chỉ liên quan đến sấm. Ví dụ: A loud boom shook the house as the storm hit. (Một tiếng nổ lớn làm rung chuyển ngôi nhà khi cơn bão ập đến.) check Clap – Tiếng nổ ngắn, sắc nét, thường từ sấm sét hoặc tiếng vỗ tay mạnh Phân biệt: Clap là tiếng nổ ngắn và dứt khoát hơn thunderclap, vốn có thể lớn và lan rộng hơn. Ví dụ: A sudden clap of thunder made everyone jump. (Một tiếng sét đột ngột khiến mọi người giật mình.) check Roar – Tiếng ầm ầm mạnh, có thể từ sấm hoặc động cơ lớn Phân biệt: Roar là tiếng ầm vang có thể kéo dài hơn thunderclap, vốn là một âm thanh nổ đột ngột. Ví dụ: The thunder roared across the valley. (Tiếng sấm gầm vang khắp thung lũng.)