VIETNAMESE
tiếng sét ái tình
yêu ngay từ lần gặp đầu
ENGLISH
love at first sight
/lʌv æt fɜːrst saɪt/
instant attraction
Tiếng sét ái tình là cảm giác yêu ngay lập tức khi gặp một người.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy đó là tiếng sét ái tình khi họ lần đầu gặp nhau.
She felt like it was love at first sight when they first met.
2.
Với anh ấy, đó là tiếng sét ái tình khi anh thấy nụ cười của cô.
For him, it was love at first sight the moment he saw her smile.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của love at first sight nhé!
Instant attraction – Cảm giác thu hút ngay lập tức với ai đó
Phân biệt:
Instant attraction nhấn mạnh vào sự thu hút về ngoại hình hoặc khí chất, không nhất thiết là tình yêu ngay lập tức như love at first sight.
Ví dụ:
There was an instant attraction between them when they first met.
(Họ ngay lập tức bị thu hút bởi nhau khi lần đầu gặp gỡ.)
Head over heels – Cảm giác yêu điên cuồng, đắm chìm trong tình yêu
Phân biệt:
Head over heels mô tả trạng thái yêu sâu đậm, có thể phát triển theo thời gian, không đột ngột như love at first sight.
Ví dụ:
He fell head over heels in love with her.
(Anh ấy yêu cô ấy say đắm.)
Smitten – Cảm giác yêu thích mạnh mẽ, thường đột ngột
Phân biệt:
Smitten là sự mê đắm ngay lập tức, nhưng có thể thiên về cảm xúc bối rối hơn là love at first sight, vốn mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
She was smitten with his charm from the very first moment.
(Cô ấy bị quyến rũ bởi sự cuốn hút của anh ấy ngay từ lần đầu gặp.)
Infatuation – Sự say mê nhất thời, thường không sâu sắc như tình yêu thực sự
Phân biệt:
Infatuation là sự mê đắm mãnh liệt nhưng có thể chỉ là thoáng qua, không phải là tình yêu bền vững như love at first sight có thể trở thành.
Ví dụ:
His infatuation with her faded after a few weeks.
(Sự say mê của anh ấy với cô ấy mờ nhạt sau vài tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết