VIETNAMESE

tiếng rống

tiếng gầm lớn

word

ENGLISH

roaring

  
NOUN

/ˈrɔːrɪŋ/

bellowing, howling

Tiếng rống là âm thanh lớn, vang dội, thường phát ra từ động vật hoặc người khi tức giận hoặc đau đớn.

Ví dụ

1.

Tiếng rống của sư tử vang vọng qua thảo nguyên.

The roaring of the lion echoed across the savanna.

2.

Tiếng rống lớn của anh ấy làm im lặng căn phòng ồn ào.

His roaring voice silenced the noisy room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roaring nhé! check Bellowing – Tiếng rống lớn Phân biệt: Bellowing là tiếng rống trầm và mạnh hơn roaring, có thể từ con người hoặc động vật. Ví dụ: The bull was bellowing aggressively. (Con bò tót rống lên một cách dữ dội.) check Howling – Tiếng hú dài, thường từ chó sói hoặc gió Phân biệt: Howling là tiếng hú dài và vang, thường mang sắc thái u ám hơn roaring, vốn mạnh mẽ và uy lực hơn. Ví dụ: The wind was howling through the trees. (Gió hú qua những tán cây.) check Thundering – Tiếng ầm ầm, trầm vang Phân biệt: Thundering mô tả âm thanh vang rền, mạnh mẽ hơn roaring. Ví dụ: The thundering hooves of the horses shook the ground. (Tiếng vó ngựa rầm rập làm rung chuyển mặt đất.) check Growling – Tiếng gầm gừ trầm thấp Phân biệt: Growling là tiếng gầm gừ thấp hơn roaring, thường là tiếng động vật thể hiện sự đe dọa hoặc giận dữ. Ví dụ: The dog was growling at the stranger. (Con chó gầm gừ với người lạ.)