VIETNAMESE

tiếng rộn rã

tiếng náo nhiệt

word

ENGLISH

bustling

  
NOUN

/ˈbʌslɪŋ/

lively, cheerful

Tiếng rộn rã là âm thanh vui vẻ, náo nhiệt, thường xuất hiện trong đám đông hoặc lễ hội.

Ví dụ

1.

Tiếng rộn rã của khu chợ thật thú vị khi trải nghiệm.

The bustling of the market was exciting to experience.

2.

Tiếng rộn rã của lễ hội tràn ngập bầu không khí vui vẻ.

The bustling sound of the festival filled the air with joy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bustling nhé! check Lively – Âm thanh hoặc không khí sôi động, đầy năng lượng Phân biệt: Lively mang sắc thái vui vẻ, đầy sức sống, trong khi bustling nhấn mạnh vào sự nhộn nhịp và đông đúc. Ví dụ: The party was lively with music and laughter. (Bữa tiệc đầy sôi động với âm nhạc và tiếng cười.) check Hectic – Âm thanh hoặc không khí bận rộn, gấp gáp Phân biệt: Hectic diễn tả sự hối hả, có thể mang ý nghĩa căng thẳng hơn bustling. Ví dụ: The shopping mall was hectic during the holiday season. (Trung tâm mua sắm vô cùng nhộn nhịp trong mùa lễ.) check Clamorous – Tiếng ồn lớn từ nhiều người hoặc vật thể Phân biệt: Clamorous mô tả tiếng ồn mạnh, có thể lộn xộn hơn bustling, vốn thiên về sự náo nhiệt tích cực. Ví dụ: The students were clamorous after the final bell. (Học sinh ồn ào sau hồi chuông cuối cùng.) check Noisy – Tiếng ồn nói chung Phân biệt: Noisy là thuật ngữ rộng hơn cho bất kỳ âm thanh lớn nào, trong khi bustling liên quan nhiều hơn đến sự nhộn nhịp có tổ chức. Ví dụ: The noisy traffic made it hard to have a conversation. (Giao thông ồn ào khiến cuộc trò chuyện khó khăn hơn.)