VIETNAMESE

tiếng ngâm nga

tiếng ngân nga

word

ENGLISH

humming

  
NOUN

/ˈhʌmɪŋ/

chanting, intoning

Tiếng ngâm nga là âm thanh ngân dài, nhẹ nhàng, thường phát ra khi đọc thơ hoặc hát không lời.

Ví dụ

1.

Tiếng ngâm nga của cô ấy làm căn phòng tràn ngập không khí yên bình.

Her humming filled the room with a peaceful atmosphere.

2.

Anh ấy cứ ngâm nga một giai điệu khi làm việc với dự án của mình.

He kept humming a tune while working on his project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humming nhé! check Murmuring - Tiếng rì rầm, nhỏ và đều đặn Phân biệt: Murmuring là tiếng nói nhỏ, đều đặn, không rõ ràng, khác với humming, vốn thường là âm thanh kéo dài. Ví dụ: The river was murmuring softly in the background. (Dòng sông rì rầm nhẹ nhàng phía xa.) check Chanting - Tiếng tụng kinh hoặc hát theo nhịp điệu lặp lại Phân biệt: Chanting là tiếng hát hoặc đọc có nhịp điệu rõ ràng, khác với humming, vốn có thể không theo giai điệu nhất định. Ví dụ: The monks were chanting in unison. (Những nhà sư tụng kinh đồng thanh.) check Buzzing - Tiếng kêu vo ve, giống âm thanh của côn trùng hoặc động cơ nhỏ Phân biệt: Buzzing là âm thanh vo ve liên tục, có thể hơi khó chịu, trong khi humming thường êm dịu hơn. Ví dụ: The bees were buzzing around the flowers. (Những con ong kêu vo ve quanh những bông hoa.) check Crooning - Tiếng hát nhẹ nhàng, du dương Phân biệt: Crooning là tiếng hát nhẹ nhàng, có cảm xúc, thường chậm rãi hơn humming, vốn có thể không rõ lời. Ví dụ: He was crooning a soft melody. (Anh ấy đang ngân nga một giai điệu nhẹ nhàng.)