VIETNAMESE

tiếng mẹ đẻ

word

ENGLISH

Mother tongue

  
NOUN

/ˈmʌðər tʌŋ/

tiếng mẹ đẻ là ngôn ngữ đầu tiên mà một người học được từ khi còn nhỏ.

Ví dụ

1.

Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.

My mother tongue is Vietnamese.

2.

Cô ấy cảm thấy thoải mái nhất khi nói tiếng mẹ đẻ của mình.

She feels most comfortable speaking her mother tongue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mother tongue nhé! check Native language – Ngôn ngữ mẹ đẻ Phân biệt: Native language là ngôn ngữ mà một người học đầu tiên từ khi sinh ra, thường là ngôn ngữ gia đình hoặc cộng đồng. Mother tongue mang ý nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ chính thức của một người từ thuở bé. Ví dụ: Her native language is Spanish. (Ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ban Nha.) check First language – Ngôn ngữ đầu tiên Phân biệt: First language chỉ ngôn ngữ mà một người học đầu tiên trong cuộc đời. Mother tongue có thể bao hàm một khái niệm rộng hơn, liên quan đến ngôn ngữ gắn bó mạnh mẽ với văn hóa gia đình. Ví dụ: English is his first language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên của anh ấy.) check Primary language – Ngôn ngữ chính Phân biệt: Primary language nhấn mạnh ngôn ngữ chính mà một người sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, có thể không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ nhưng lại là ngôn ngữ chính thức của một quốc gia hoặc cộng đồng. Ví dụ: Chinese is the primary language in China. (Tiếng Trung là ngôn ngữ chính tại Trung Quốc.)