VIETNAMESE

tiếng láy rền

tiếng ngân dài

word

ENGLISH

droning

  
NOUN

/ˈdroʊnɪŋ/

humming, vibrating

Tiếng láy rền là âm thanh ngân dài, trầm, có nhịp điệu.

Ví dụ

1.

Tiếng láy rền của chiếc máy bay xa xa thật dễ chịu.

The droning of the distant airplane was soothing.

2.

Tiếng láy rền của chiếc máy móc tiếp tục suốt đêm.

The droning sound of the machine continued through the night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của droning nhé! check Humming - Tiếng ngân nga nhẹ nhàng, liên tục Phân biệt: Humming là tiếng ngân nga hoặc rung nhẹ, ít đơn điệu hơn droning, vốn kéo dài và trầm hơn. Ví dụ: The refrigerator was humming softly. (Chiếc tủ lạnh kêu rì rì nhẹ nhàng trong bếp.) check Buzzing - Tiếng kêu vo vo của côn trùng hoặc máy móc Phân biệt: Buzzing là tiếng vo vo liên tục, thường cao hơn droning, vốn có âm trầm hơn. Ví dụ: The bees were buzzing around the flowers. (Những con ong kêu vo vo quanh những bông hoa.) check Rumbling - Tiếng ầm ầm trầm, kéo dài Phân biệt: Rumbling là tiếng ầm trầm, có thể từ động cơ hoặc sấm sét, mạnh hơn droning. Ví dụ: The thunder was rumbling in the distance. (Tiếng sấm rền vang từ xa.) check Murmuring - Tiếng nói rì rầm, có nhịp điệu nhẹ nhàng hơn Phân biệt: Murmuring là tiếng rì rầm, nhẹ nhàng hơn droning, vốn thường đơn điệu và kéo dài. Ví dụ: The river was murmuring gently as it flowed. (Dòng sông kêu rì rầm khi chảy qua.)