VIETNAMESE

tiếng khụt khịt

tiếng xì mũi

word

ENGLISH

sniffing

  
NOUN

/ˈsnɪfɪŋ/

sniffling, snorting

Tiếng khụt khịt là âm thanh phát ra khi hít mạnh qua mũi, thường do nghẹt mũi hoặc khóc.

Ví dụ

1.

Tiếng khụt khịt của đứa trẻ vang lên trong buổi sáng lạnh.

The child’s sniffing was loud during the cold morning.

2.

Cô ấy cố gắng ngừng tiếng khụt khịt nhưng không được.

She tried to stop her sniffing but couldn’t.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sniffing nhé! check Sniffling - Tiếng sụt sịt khi khóc hoặc nghẹt mũi Phân biệt: Sniffling là tiếng sụt sịt nhẹ, thường liên quan đến khóc hoặc cảm lạnh, trong khi sniffing có thể là hít mạnh qua mũi để ngửi hoặc hít vào do nghẹt mũi. Ví dụ: She was sniffling after watching a sad movie. (Cô ấy sụt sịt sau khi xem một bộ phim buồn.) check Snorting - Tiếng hít mạnh, thường có âm sắc mạnh hơn Phân biệt: Snorting là tiếng hít mạnh, thường từ động vật hoặc con người khi tức giận hoặc cười mạnh, khác với sniffing, vốn nhẹ hơn. Ví dụ: The horse snorted impatiently. (Con ngựa hít mạnh một cách sốt ruột.) check Wheezing - Tiếng thở khò khè, khó khăn Phân biệt: Wheezing là tiếng thở nặng nhọc, thường liên quan đến bệnh đường hô hấp, trong khi sniffing là tiếng hít vào nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: He was wheezing after running up the stairs. (Anh ấy thở khò khè sau khi chạy lên cầu thang.) check Gasping - Tiếng thở hổn hển, đột ngột Phân biệt: Gasping là tiếng hít hơi nhanh và đột ngột, thường do bất ngờ hoặc khó thở, khác với sniffing, vốn có nhịp điệu nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She gasped in shock when she heard the news. (Cô ấy há hốc mồm vì sốc khi nghe tin.)