VIETNAMESE
tiếng kêu chói tai
tiếng kêu lớn, chói tai
ENGLISH
shrieking sound
/ˈʃriːkɪŋ saʊnd/
piercing noise
"Tiếng kêu chói tai" là âm thanh lớn, sắc, gây cảm giác khó chịu hoặc đau tai.
Ví dụ
1.
Tiếng kêu chói tai từ phanh làm người đi bộ giật mình.
The shrieking sound of the brakes startled the pedestrians.
2.
Micro phát ra tiếng chói tai trong sự kiện.
The microphone produced a shrieking sound during the event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shrieking sound nhé!
Screeching - Tiếng rít chói tai, cao
Phân biệt:
Screeching là tiếng kêu chói tai, sắc và kéo dài, tương tự shrieking sound nhưng có thể phát ra từ động cơ hoặc xe cộ.
Ví dụ:
The car's tires screeched as it skidded.
(Lốp xe rít lên khi xe trượt.)
Wailing - Tiếng kêu dài, đau đớn
Phân biệt:
Wailing là tiếng kêu dai dẳng, thường do đau đớn hoặc sợ hãi, trong khi shrieking sound là tiếng hét sắc, cao.
Ví dụ:
The siren was wailing through the city.
(Tiếng còi hú vang khắp thành phố.)
Howling - Tiếng tru dài, có thể từ động vật hoặc con người
Phân biệt:
Howling mô tả tiếng tru hoặc tiếng kêu dài, thường từ sói hoặc gió, không sắc như shrieking sound.
Ví dụ:
The wolves were howling under the full moon.
(Những con sói đang tru dưới ánh trăng tròn.)
Yelping - Tiếng kêu ngắn, cao, đột ngột
Phân biệt:
Yelping là tiếng kêu ngắn, cao, thường do đau hoặc sợ, khác với shrieking sound, vốn dài hơn.
Ví dụ:
The child yelped when he touched the hot pan.
(Đứa trẻ hét lên khi chạm vào chiếc chảo nóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết