VIETNAMESE
kêu
la, hét
ENGLISH
exclaim
/ɪkˈskleɪm/
shout, yell
Kêu là phát ra âm thanh lớn bằng miệng, thường để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như đau đớn hay phẫn nộ.
Ví dụ
1.
Khoảnh khắc nhận được bất ngờ, cô ấy chẳng làm được gì ngoài kêu trong hạnh phúc.
When she saw the surprise, she couldn't help but exclaim with joy.
2.
Giữa rừng rậm thẳm sâu, tay lái xe chẳng làm được gì ngoài kêu lên trước vẻ đẹp tuyệt mĩ của cảnh vật.
In the middle of the forest, the hiker couldn't help but exclaim at the breathtaking view.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "exclaim", "shout" và "yell" nhé: - Exclaim: la hét, thường biểu lộ cảm xúc bất ngờ, mạnh mẽ hoặc phản ứng tức thì. - Shout: hét to để truyền đạt thông điệp. -> Ví dụ: The crowd shouted with excitement as the team scored a goal. (Đám đông la hét vui sướng khi đội nhà ghi bàn.) - Yell: hét to với tông cao, thường để thể hiện sự tức giận, hứng thú hoặc cảnh báo. -> Ví dụ: The coach yelled at the players for their poor performance. (Huấn luyện viên hét to tức giận vì màn trình diễn tệ hại của các cầu thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết