VIETNAMESE

tiếng cằn nhằn

nói nhằn nhì

word

ENGLISH

grumbling

  
NOUN

/ˈɡrʌmblɪŋ/

complaining

"Tiếng cằn nhằn" là âm thanh phát ra từ lời phàn nàn, lặp lại, thường gây khó chịu.

Ví dụ

1.

Tiếng cằn nhằn liên tục của anh ấy làm phiền mọi người trong văn phòng.

His constant grumbling annoyed everyone in the office.

2.

Tiếng cằn nhằn của ông cụ là về tiếng nhạc lớn từ nhà bên cạnh.

The old man’s grumbling was about the loud music next door.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grumbling nhé! check Complaining - Than phiền, bày tỏ sự không hài lòng Phân biệt: Complaining là hành động phàn nàn một cách rõ ràng, có thể có lý do cụ thể, trong khi grumbling thường là tiếng lẩm bẩm khó chịu. Ví dụ: She was complaining about the slow service. (Cô ấy than phiền về dịch vụ chậm.) check Muttering - Nói lầm bầm, không rõ ràng Phân biệt: Muttering là tiếng nói nhỏ, khó nghe, thể hiện sự khó chịu hoặc không đồng ý, gần giống grumbling nhưng có thể không mang ý than phiền. Ví dụ: He muttered something under his breath. (Anh ấy lầm bầm điều gì đó dưới hơi thở.) check Moaning - Rên rỉ, than vãn Phân biệt: Moaning là tiếng than phiền hoặc rên rỉ vì đau đớn, mệt mỏi hoặc thất vọng, trong khi grumbling thường liên quan đến bực bội nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She was moaning about her headache. (Cô ấy rên rỉ vì đau đầu.) check Whining - Cằn nhằn với giọng điệu kéo dài, phiền phức Phân biệt: Whining mô tả tiếng kêu than vãn dai dẳng, thường có giọng cao và kéo dài hơn grumbling. Ví dụ: The child was whining about not getting ice cream. (Đứa trẻ đang cằn nhằn vì không được ăn kem.)