VIETNAMESE
hôn nhân cận huyết thống
hôn nhân họ hàng
ENGLISH
consanguineous marriage
/ˌkɒn.sæŋˈɡwɪn.i.əs ˈmær.ɪdʒ/
intra-family marriage
“Hôn nhân cận huyết thống” là sự kết hôn giữa hai người có quan hệ huyết thống gần.
Ví dụ
1.
Hôn nhân cận huyết thống bị cấm ở nhiều quốc gia.
Consanguineous marriage is prohibited in many countries.
2.
Hôn nhân cận huyết thống có thể bị hạn chế về pháp lý.
Consanguineous marriages can have legal restrictions.
Ghi chú
Từ Consanguineous marriage là một từ vựng thuộc lĩnh vực di truyền học và văn hóa hôn nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Blood-related marriage – Hôn nhân cùng huyết thống
Ví dụ:
A consanguineous marriage is a blood-related marriage between individuals with a common ancestor.
(Hôn nhân cận huyết thống là hôn nhân giữa những người có cùng tổ tiên.)
Genetic risk – Nguy cơ di truyền
Ví dụ:
Consanguineous marriages are associated with increased genetic risks in offspring.
(Hôn nhân cận huyết thống có liên quan đến nguy cơ di truyền cao hơn ở con cái.)
Cultural tradition – Truyền thống văn hóa
Ví dụ:
In some societies, consanguineous marriage is part of cultural tradition or family preservation.
(Ở một số xã hội, hôn nhân cận huyết được xem là truyền thống văn hóa hoặc để giữ gìn dòng tộc.)
Close-kin union – Kết hôn giữa người thân
Ví dụ:
This type of marriage is also called a close-kin union in anthropological studies.
(Loại hôn nhân này còn được gọi là kết hôn giữa người thân trong nghiên cứu nhân học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết