VIETNAMESE

tiến độ gấp

tiến độ khẩn cấp

word

ENGLISH

Urgent deadline

  
NOUN

/ˈɜː.dʒənt ˈdɛd.laɪn/

Tight schedule

Tiến độ gấp là yêu cầu hoàn thành công việc trong thời gian rất ngắn.

Ví dụ

1.

Dự án có tiến độ gấp.

The project has an urgent deadline.

2.

Tiến độ gấp đòi hỏi nỗ lực thêm.

Urgent deadlines require extra effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Urgent deadline nhé! check Time-sensitive – Nhạy cảm về thời gian Phân biệt: Time-sensitive ám chỉ một công việc cần hoàn thành sớm vì tính chất khẩn cấp của nó. Ví dụ: The report is time-sensitive and must be submitted today. (Báo cáo này nhạy cảm về thời gian và phải nộp hôm nay.) check High-priority – Ưu tiên cao Phân biệt: High-priority tập trung vào mức độ ưu tiên trong công việc. Ví dụ: Completing the project is a high-priority task. (Hoàn thành dự án là một nhiệm vụ ưu tiên cao.) check Immediate attention – Cần sự chú ý ngay lập tức Phân biệt: Immediate attention nhấn mạnh rằng nhiệm vụ không thể trì hoãn. Ví dụ: The issue requires immediate attention. (Vấn đề này cần được chú ý ngay lập tức.)