VIETNAMESE
phụ âm cuối
ENGLISH
Final consonant
/ˈfaɪnəl ˈkɒnsənənt/
phụ âm cuối là âm tiết kết thúc bằng một phụ âm.
Ví dụ
1.
Từ "cat" kết thúc bằng một phụ âm cuối.
The word "cat" ends with a final consonant.
2.
Phụ âm cuối có thể bị lược âm trong một số trường hợp.
Final consonants can be silent in some cases.
Ghi chú
Từ Final consonant là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm vị học và ngôn ngữ học ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Syllable structure – Cấu trúc âm tiết
Ví dụ:
The final consonant plays an important role in syllable structure analysis.
(Phụ âm cuối đóng vai trò quan trọng trong phân tích cấu trúc âm tiết.)
Pronunciation rule – Quy tắc phát âm
Ví dụ:
English learners often struggle with final consonant pronunciation rules.
(Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn với quy tắc phát âm phụ âm cuối.)
Phonological contrast – Đối lập âm vị học
Ví dụ:
Final consonants can create phonological contrasts between similar words.
(Phụ âm cuối có thể tạo ra sự đối lập âm vị giữa các từ giống nhau.)
Consonant cluster – Tổ hợp phụ âm
Ví dụ:
A final consonant may appear as part of a consonant cluster in English.
(Phụ âm cuối có thể xuất hiện như một phần của tổ hợp phụ âm trong tiếng Anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết