VIETNAMESE

tiềm thủy đỉnh

tàu ngầm, tàu lặn

word

ENGLISH

submarine

  
NOUN

/ˈsʌbməriːn/

underwater vessel

"Tiềm thủy đỉnh" là tàu ngầm được thiết kế để di chuyển dưới nước, thường sử dụng cho mục đích quân sự hoặc nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Tiềm thủy đỉnh thực hiện nhiệm vụ sâu dưới đáy đại dương.

The submarine conducted a mission deep under the ocean.

2.

Tiềm thủy đỉnh được trang bị hệ thống sonar tiên tiến.

Submarines are equipped with advanced sonar systems.

Ghi chú

Từ submarine là một từ có gốc từ sub- (dưới) và marine (hàng hải). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! checkSubmersible - Tàu lặn nhỏ Ví dụ: The submarine and the submersible explored the ocean depths. (Tàu ngầm và tàu lặn nhỏ đã khám phá đáy đại dương.) checkSubmerge - Nhấn chìm Ví dụ: The submarine can submerge to great depths. (Tàu ngầm có thể nhấn chìm đến độ sâu lớn.) checkSubaqueous - Dưới nước Ví dụ: Submarine technology allows subaqueous exploration. (Công nghệ tàu ngầm cho phép khám phá dưới nước.)