VIETNAMESE

tịch thu

word

ENGLISH

confiscate

  
VERB

/ˈkɑnfəˌskeɪt/

appropriate, expropriate

Tịch thu là tước đoạt một phần hoặc toàn bộ tài sản thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức bởi nhà nước, thường là do vi phạm pháp luật.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã quyết định tịch thu điện thoại của cậu bé như một hình phạt.

She decided to confiscate his phone as punishment.

2.

Cảnh sát cần phải tịch thu đồ đạc bị mất cắp.

The police had to confiscate the stolen goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Confiscate nhé! check Seize - Tịch thu Phân biệt: Seize là cách diễn đạt phổ biến và trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với confiscate trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: The police seized all the illegal goods. (Cảnh sát đã tịch thu toàn bộ hàng hóa bất hợp pháp.) check Take away - Lấy đi Phân biệt: Take away là cách nói thân mật hơn, dùng trong trường học, quản lý – gần nghĩa với confiscate khi nói đến hành động tịch thu tạm thời. Ví dụ: The teacher took away his phone during class. (Cô giáo đã tịch thu điện thoại của cậu ấy trong giờ học.) check Impound - Tạm giữ Phân biệt: Impound thường dùng trong ngữ cảnh xe cộ, pháp luật – tương đương với confiscate nhưng mang sắc thái hành chính rõ ràng hơn. Ví dụ: The police impounded his car for investigation. (Cảnh sát đã tạm giữ xe của anh ta để điều tra.)