VIETNAMESE

thuyết minh tính toán

word

ENGLISH

explain the calculation

  
PHRASE

/ɪkˈspleɪn ðə ˌkælkjəˈleɪʃən/

describe the calculation

Thuyết minh tính toán là giải thích, bổ sung thông tin cho các bản tính toán kỹ thuật, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung, kết quả của các bản tính toán.

Ví dụ

1.

Tôi cần bạn thuyết minh tính toán cho tôi lần nữa.

I need you to explain the calculation to me again.

2.

Bạn thuyết minh tính toán từng bước một được không?

Can you explain the calculation step by step?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của explain nhé! check Clarify – Làm rõ Phân biệt: Clarify là từ thông dụng nhất để thay thế explain, thường dùng khi làm sáng tỏ nội dung tính toán hoặc khái niệm. Ví dụ: Please clarify how you reached that total. (Làm ơn làm rõ cách bạn tính ra tổng đó.) check Break down – Phân tích ra Phân biệt: Break down mang nghĩa giải thích từng bước một cách dễ hiểu — gần nghĩa với explain. Ví dụ: He broke down the formula into simpler steps. (Anh ấy đã phân tích công thức thành các bước đơn giản.) check Demonstrate – Trình bày, chứng minh Phân biệt: Demonstrate thường dùng trong học thuật hoặc kỹ thuật — tương đương với explain khi bạn giải thích cách tính toán. Ví dụ: The teacher demonstrated how to solve the equation. (Cô giáo trình bày cách giải phương trình.)