VIETNAMESE

thuyết hữu thần

word

ENGLISH

theism

  
NOUN

/ˈθiːɪzəm/

belief in deities

“Thuyết hữu thần” là niềm tin vào sự tồn tại của một vị thần hoặc các vị thần.

Ví dụ

1.

Thuyết hữu thần là nền tảng của nhiều hệ thống tôn giáo.

Theism underpins many religious systems.

2.

Anh ấy giảng dạy về thuyết hữu thần tại đại học.

He lectures on theism at the university.

Ghi chú

Theism là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần học và triết học tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monotheism - Thuyết độc thần Ví dụ: Christianity, Islam, and Judaism are examples of monotheism, where only one God is worshiped. (Cơ Đốc giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo là những ví dụ về thuyết độc thần, trong đó chỉ có một vị thần được tôn thờ.) check Polytheism - Thuyết đa thần Ví dụ: Ancient Greek and Hindu traditions follow polytheism, worshiping multiple deities. (Truyền thống Hy Lạp cổ đại và Ấn Độ giáo theo thuyết đa thần, thờ cúng nhiều vị thần.) check Deism - Thuyết thần giáo tự nhiên Ví dụ: Deism believes in a divine creator but rejects organized religion and miracles. (Thuyết thần giáo tự nhiên tin vào một đấng sáng tạo nhưng bác bỏ tôn giáo có tổ chức và phép màu.) check Atheism - Thuyết vô thần Ví dụ: Atheism is the opposite of theism, rejecting the belief in any deity. (Chủ nghĩa vô thần đối lập với thuyết hữu thần, bác bỏ niềm tin vào bất kỳ vị thần nào.) check Agnosticism - Chủ nghĩa bất khả tri Ví dụ: Agnosticism neither confirms nor denies the existence of a god, claiming it is unknowable. (Chủ nghĩa bất khả tri không khẳng định cũng không phủ nhận sự tồn tại của thần linh, cho rằng điều đó không thể biết được.)