VIETNAMESE
thuyền chài
thuyền đánh cá
ENGLISH
fishing boat
/ˈfɪʃɪŋ bəʊt/
trawler
"Thuyền chài" là loại thuyền nhỏ được sử dụng để đánh bắt cá trên sông hoặc biển.
Ví dụ
1.
Thuyền chài trở về với một mẻ cá đầy.
The fishing boat returned with a good catch.
2.
Thuyền chài rất phổ biến ở các vùng ven biển.
Fishing boats are common along coastal regions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fishing boat nhé!
Trawler – Tàu đánh cá kéo lưới
Phân biệt:
Trawler thường dùng để đánh bắt cá trên biển lớn.
Ví dụ:
The fishing boat included several large trawlers.
(Đội tàu đánh cá bao gồm một số tàu kéo lưới lớn.)
Skiff – Thuyền nhỏ
Phân biệt:
Skiff sử dụng để đánh bắt cá trên sông và hồ.
Ví dụ:
The fishing boat carried a small skiff for shallow waters.
(Tàu đánh cá mang theo một chiếc thuyền nhỏ để dùng ở vùng nước nông.)
Longliner – Tàu đánh bắt bằng dây câu dài
Phân biệt:
Longliner tập trung vào đánh bắt cá lớn bằng dây câu dài.
Ví dụ:
The fishing boat operated as a longliner targeting tuna.
(Tàu đánh cá hoạt động như một tàu dây câu dài nhắm vào cá ngừ.)
Gillnetter – Tàu thả lưới gắn cá
Phân biệt:
Gillnetter dùng lưới để bắt cá gần bề mặt nước.
Ví dụ:
The fishing boat employed gillnets for catching salmon.
(Tàu đánh cá sử dụng lưới để bắt cá hồi.)
Fishing trawler – Tàu đánh cá lớn
Phân biệt:
Fishing trawler được trang bị để đánh bắt lượng lớn cá trên biển sâu.
Ví dụ:
The fishing trawler returned with a bountiful catch.
(Tàu đánh cá lớn trở về với một mẻ cá đầy ắp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết