VIETNAMESE

thuyền ba ván

thuyền ghép ba ván, xuồng thuyền tam bản tam bản

word

ENGLISH

three-plank boat

  
NOUN

/θriː plæŋk bəʊt/

small wooden boat

"Thuyền ba ván" là loại thuyền nhỏ được làm từ ba tấm ván ghép lại, thường dùng trong sông hồ.

Ví dụ

1.

Người ngư dân sử dụng thuyền ba ván để di chuyển trên sông.

The fisherman used a three-plank boat to navigate the river.

2.

Thuyền ba ván rất phù hợp cho vùng nước nông.

Three-plank boats are ideal for shallow waters.

Ghi chú

Từ Plank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Plank nhé! checkNghĩa 1: Tấm ván Ví dụ: The carpenter nailed the plank to the wooden frame. (Người thợ mộc đóng tấm ván vào khung gỗ.) checkNghĩa 2: Một phần của nền tảng chính trị hoặc kế hoạch Ví dụ: Healthcare reform is a key plank in his political agenda. (Cải cách y tế là một phần chính trong chương trình chính trị của ông ấy.) checkNghĩa 3: Bài tập plank trong thể dục Ví dụ: She added a plank exercise to her daily workout routine. (Cô ấy thêm bài tập plank vào lịch tập hàng ngày của mình.) checkNghĩa 4: Biểu tượng của sự hỗ trợ Ví dụ: The plank served as a temporary bridge over the stream. (Tấm ván đóng vai trò như một cây cầu tạm qua dòng suối.)