VIETNAMESE

Thủy đài

Hồ chứa nước, bể chứa nước

word

ENGLISH

Reservoir

  
NOUN

/ˈrɛzərvwɑːr/

Water tank, storage pond

“Thủy đài” là công trình chứa nước, thường được xây dựng để cấp nước cho các khu vực dân cư hoặc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Thủy đài cung cấp nước cho các khu vực nông nghiệp xung quanh.

The reservoir provides water to the surrounding agricultural areas.

2.

Thủy đài trong khu vực rất quan trọng để cung cấp nước uống.

The reservoir in the region is crucial for supplying drinking water.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reservoir khi nói hoặc viết nhé! check Water reservoir – hồ chứa nước Ví dụ: The water reservoir supplies drinking water to the entire city. (Hồ chứa nước cung cấp nước uống cho toàn thành phố) check Reservoir capacity – sức chứa hồ chứa Ví dụ: The dam was designed with a high reservoir capacity. (Đập được thiết kế với sức chứa hồ rất lớn) check Reservoir level – mực nước hồ Ví dụ: Authorities monitor the reservoir level during the rainy season. (Chính quyền theo dõi mực nước hồ trong mùa mưa) check Reservoir construction – việc xây hồ chứa Ví dụ: The government approved a new reservoir construction project. (Chính phủ đã phê duyệt một dự án xây hồ chứa mới)