VIETNAMESE

thủy chung

chung thủy

ENGLISH

faithful

  
NOUN

/ˈfeɪθfəl/

Loyalty

Thủy chung là trước và sau không thay đổi thái độ; thủy chung thường được dùng để nói đến mối quan hệ tình cảm giữa nam nữ đang hẹn hò hoặc vợ chồng.

Ví dụ

1.

Anh chung thủy với vợ trong suốt cuộc hôn nhân 30 năm của họ.

He was faithful to his wife throughout their 30-year marriage.

2.

Một người vợ chung thủy sẽ không nói xấu chồng mình hay lừa dối anh ấy.

A faithful wife does not bad mouth her husband or cheat on him.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Thủy chung: faithful

Thật thà: truthful

Thật lòng: honest

Thẳng thắng: straightforward

Thân thiện: friendly

Tế nhị: subtle

Siêng năng: diligent

Sâu sắc: deep