VIETNAMESE

thượng viện

cơ quan lập pháp

word

ENGLISH

senate

  
NOUN

/ˈsɛn.ɪt/

parliament

“Thượng viện” là cơ quan lập pháp cấp cao trong hệ thống chính trị của một số quốc gia.

Ví dụ

1.

Thượng viện đã tranh luận về chính sách y tế mới.

The senate debated the new healthcare policy.

2.

Thượng viện đóng vai trò quan trọng trong việc lập pháp.

The senate plays a crucial role in legislation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Senate nhé! check Parliament – Nghị viện Phân biệt: Parliament mô tả cơ quan lập pháp có quyền ban hành luật và giám sát chính phủ. Ví dụ: The new policy was debated in parliament before approval. (Chính sách mới đã được tranh luận trong nghị viện trước khi phê duyệt.) check Legislature – Cơ quan lập pháp Phân biệt: Legislature chỉ một tổ chức có trách nhiệm ban hành luật trong một quốc gia hoặc tiểu bang. Ví dụ: The legislature passed a new tax reform bill. (Cơ quan lập pháp đã thông qua một dự luật cải cách thuế mới.) check Congress – Quốc hội Phân biệt: Congress mô tả một cơ quan lập pháp, thường bao gồm hai viện đại diện. Ví dụ: The law was proposed in Congress for discussion. (Luật đã được đề xuất trong Quốc hội để thảo luận.)