VIETNAMESE

thường trú nhân

ENGLISH

permanent resident

  
NOUN

/ˈpɜrmənənt ˈrɛzɪdənt/

Lawful permanent resident (LPR), green card holder

Thường trú nhân là cụm từ được dùng để chỉ tình trạng thị thực của một người được phép cư trú vô thời hạn tại một đất nước mà họ không phải là công dân sinh ra ở đất nước đó.

Ví dụ

1.

Một thường trú nhân có quyền sống và làm việc ở một quốc gia vô thời hạn.

A permanent resident had the right to live and work in a country indefinitely.

2.

Thường trú nhân thường đóng góp đáng kể cho các quốc gia tiếp nhận họ.

Permanent residents often contributed significantly to their adopted countries.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ chỉ tình trạng định cư/nhập cư khác nhau ngoài permanent resident nha! 1. Immigrant (Người nhập cư): Người di chuyển đến một quốc gia khác để sinh sống vĩnh viễn hoặc thời gian dài. Ví dụ: My grandparents were immigrants from China. (Ông bà của tôi là người nhập cư từ Trung Quốc.) 2. Refugee (Người tị nạn): Người phải bỏ trốn khỏi quốc gia của họ do bị đàn áp, chiến tranh hoặc khủng hoảng. Ví dụ: The war in Ukraine has created millions of refugees. (Chiến tranh ở Ukraine đã tạo ra hàng triệu người tị nạn.) 3. Asylee (Người tị nạn tạm thời): Người đã được chính phủ nước ngoài cấp phép ở lại tạm thời và bảo vệ sau khi rời khỏi đất nước của họ, thường là vì họ gặp nguy hiểm vì lý do chính trị Ví dụ: The law provides that asylees have the right to work and study in the United States. (Luật pháp quy định rằng những người tị nạn tạm thời có quyền được làm việc và theo học tại Hoa Kỳ.)