VIETNAMESE

thương mến

thương

word

ENGLISH

affection

  
NOUN

/əˈfɛkʃən/

love

Thương mến là một tình cảm yêu thương, gắn bó, trân trọng dành cho một người nào đó, thường được thể hiện qua những hành động, lời nói, cử chỉ quan tâm, chăm sóc.

Ví dụ

1.

Chú chó con thể hiện thương mến bằng cách vẫy đuôi khi chủ về nhà.

The puppy showed affection by wagging its tail when its owner returned home.

2.

Một cái ôm là một cử chỉ đơn giản của thương mến.

A hug is a simple gesture of affection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ affection khi nói hoặc viết nhé! check Show affection – Thể hiện sự yêu thương Ví dụ: She showed her affection by helping him with his work. (Cô ấy thể hiện sự yêu thương bằng cách giúp anh ấy làm việc.) check Feel affection for someone – Cảm thấy yêu thương ai đó Ví dụ: He feels great affection for his grandmother. (Anh ấy cảm thấy rất yêu thương bà của mình.) check Mutual affection – Tình cảm lẫn nhau Ví dụ: Their mutual affection was evident in their interactions. (Tình cảm lẫn nhau của họ rõ ràng qua các tương tác.)