VIETNAMESE

thương lượng giá

thương thảo giá, đàm phán giá

word

ENGLISH

negotiate the price

  
VERB

/nɪˈɡoʊʃiˌeɪt ðə praɪs/

bargain the price

Thương lượng giá là cụm từ chỉ việc đàm phán hoặc thảo luận về giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ giữa 2 bên mua và bén để đạt được một thỏa thuận về giá trước khi thực hiện giao dịch.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần phải thương lượng giá với nhà cung cấp để đạt được giá tốt hơn.

We need to negotiate the price with the supplier for a better deal.

2.

Thương lượng giá khi mua ô tô là chuyện thường.

It's common practice to negotiate the price when buying a car.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của negotiate the price nhé! check Bargain – Trả giá Phân biệt: Bargain là từ phổ biến và thông dụng nhất khi nói đến thương lượng giá — tương đương với negotiate the price. Ví dụ: She bargained hard for a lower rent. (Cô ấy trả giá rất quyết liệt để có mức thuê thấp hơn.) check Haggle – Mặc cả Phân biệt: Haggle thường dùng trong văn nói, mang ý nghĩa thương lượng kỹ từng đồng — gần nghĩa với negotiate the price. Ví dụ: They haggled for twenty minutes at the market. (Họ mặc cả suốt hai mươi phút ở chợ.) check Talk down the price – Nói để giảm giá Phân biệt: Talk down the price là cụm thân mật hơn, mang nghĩa thương lượng để giá thấp hơn — tương đương với negotiate the price. Ví dụ: He talked down the price by pointing out defects. (Anh ấy ép giá xuống bằng cách chỉ ra các lỗi.)