VIETNAMESE
thường khi
thường thường, hay
ENGLISH
frequently
/ˈfriːkwəntli/
often, regularly
Thường khi là từ chỉ việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Ví dụ
1.
Thường khi anh ấy đến quán cà phê này.
He frequently comes to this cafe.
2.
Thường khi cô ấy làm việc muộn tại văn phòng.
She frequently works late at the office.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của frequently nhé!
Often - Thường xuyên
Phân biệt:
Often mang nghĩa tương tự frequently nhưng phổ biến hơn trong giao tiếp hằng ngày, còn frequently thường dùng trong văn viết hoặc trang trọng hơn.
Ví dụ:
He often travels for work.
(Anh ấy thường xuyên đi công tác.)
Regularly - Đều đặn
Phân biệt:
Regularly nhấn mạnh tính đều đặn và có chu kỳ, khác với frequently vốn chỉ nhấn vào mức độ lặp lại.
Ví dụ:
We meet regularly to discuss progress.
(Chúng tôi họp đều đặn để thảo luận tiến độ.)
Repeatedly - Lặp đi lặp lại
Phân biệt:
Repeatedly mang sắc thái nhấn mạnh hành động lặp lại nhiều lần, thường với hàm ý nhấn mạnh hơn frequently.
Ví dụ:
He repeatedly asked the same question.
(Anh ấy lặp đi lặp lại cùng một câu hỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết