VIETNAMESE
thuộc vùng
mang tính khu vực
ENGLISH
Regional
/ˈriː.dʒə.nəl/
Local
Thuộc vùng là liên quan đến một khu vực hoặc địa phương cụ thể.
Ví dụ
1.
Các truyền thống thuộc vùng khác nhau rất nhiều.
Regional traditions vary widely.
2.
Nền kinh tế thuộc vùng đang phát triển.
The regional economy is growing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Regional nhé!
Local – Thuộc về địa phương
Phân biệt:
Local thường ám chỉ phạm vi nhỏ hơn, cụ thể như một làng hay thị trấn.
Ví dụ:
Local festivals are unique to each community.
(Các lễ hội địa phương là nét độc đáo của mỗi cộng đồng.)
Provincial – Thuộc về tỉnh hoặc vùng nông thôn
Phân biệt:
Provincial nhấn mạnh đến vùng xa trung tâm hoặc mang tính chất vùng sâu, vùng xa.
Ví dụ:
Provincial areas often have slower-paced lives.
(Các khu vực tỉnh lẻ thường có cuộc sống chậm rãi hơn.)
Territorial – Liên quan đến lãnh thổ
Phân biệt:
Territorial thường mang nghĩa liên quan đến quyền sở hữu lãnh thổ.
Ví dụ:
Territorial disputes are common between nations.
(Tranh chấp lãnh thổ thường xảy ra giữa các quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết