VIETNAMESE

đa chủng tộc

word

ENGLISH

multiracial

  
ADJ

/ˌmʌl.tiˈreɪ.ʃəl/

multi-race society

“Đa chủng tộc” là sự tồn tại của nhiều nhóm sắc tộc trong một cộng đồng hoặc quốc gia.

Ví dụ

1.

Thành phố tự hào là một cộng đồng đa chủng tộc.

The city prides itself on being a multiracial community.

2.

Các xã hội đa chủng tộc thường thúc đẩy sự hòa nhập và khoan dung.

Multiracial societies often promote inclusivity and tolerance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của multiracial nhé! check Interracial – Khác chủng tộc Phân biệt: Interracial thường được sử dụng để miêu tả mối quan hệ hoặc hôn nhân giữa những người thuộc các chủng tộc khác nhau. Multiracial chỉ sự đa dạng chủng tộc trong một cộng đồng hoặc quốc gia. Ví dụ: Interracial marriages are becoming increasingly common in many societies. (Hôn nhân khác chủng tộc đang ngày càng phổ biến trong nhiều xã hội.) check Polyethnic – Đa sắc tộc Phân biệt: Polyethnic nhấn mạnh sự đa dạng về dân tộc, trong khi multiracial nhấn mạnh sự đa dạng về chủng tộc. Ví dụ: The United States is a polyethnic society with people from all over the world. (Hoa Kỳ là một xã hội đa sắc tộc với những người từ khắp nơi trên thế giới.) check Multicultural – Đa văn hóa Phân biệt: Multicultural nhấn mạnh sự đa dạng về văn hóa, bao gồm ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán... Multiracial chỉ sự đa dạng về chủng tộc. Ví dụ: Canada is a multicultural country with two official languages and a diverse population. (Canada là một quốc gia đa văn hóa với hai ngôn ngữ chính thức và dân số đa dạng.) check Racially diverse – Đa dạng về chủng tộc Phân biệt: Racially diverse là một cách diễn đạt khác của multiracial, nhấn mạnh sự đa dạng về chủng tộc. Ví dụ: A racially diverse workforce brings different perspectives and experiences to the table. (Một lực lượng lao động đa dạng về chủng tộc mang đến những quan điểm và kinh nghiệm khác nhau.)