VIETNAMESE

Thung lũng

Hẻm núi, đồng bằng

word

ENGLISH

Valley

  
NOUN

/ˈvæli/

Gorge, Basin

"Thung lũng" là một vùng đất thấp, thường có suối hoặc sông, bao quanh bởi các ngọn đồi hoặc núi.

Ví dụ

1.

Thung lũng được bao quanh bởi các ngọn núi.

The valley is surrounded by mountains.

2.

Thung lũng là một nơi đẹp để đi bộ đường dài.

The valley is a beautiful place to hike.

Ghi chú

Từ valley là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của valley nhé! check Nghĩa 1 – Hình ảnh ẩn dụ chỉ giai đoạn khó khăn, nỗi buồn trong cuộc sống Ví dụ: After a series of setbacks, he felt he was in a deep valley of despair. (Sau loạt thất bại, anh ấy cảm thấy mình đang trải qua giai đoạn khó khăn đầy nỗi buồn.) check Nghĩa 2 – Một khoảng trough trong biểu đồ hoặc dữ liệu, biểu thị mức thấp nhất của một chu kỳ Ví dụ: The economic report revealed a noticeable valley in consumer spending last quarter. (Báo cáo kinh tế cho thấy một khoảng mức thấp đáng kể trong chi tiêu tiêu dùng quý trước.) check Nghĩa 3 – Phần thấp của sóng điện tử trong lĩnh vực kỹ thuật, chỉ điểm cực tiểu của dao động Ví dụ: Engineers analyzed the waveform to identify the valley between the peaks. (Các kỹ sư đã phân tích sóng điện tử để xác định phần thấp giữa các đỉnh.)