VIETNAMESE

Lững thững

thơ thẩn, chậm chạp

word

ENGLISH

Meander

  
VERB

/miˈæn.dər/

Wander

Lững thững là trạng thái di chuyển chậm rãi, không vội vàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi lững thững qua công viên.

He was meandering through the park.

2.

Cô ấy đi lững thững dọc bãi biển lúc hoàng hôn.

She meandered along the beach at sunset.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meander khi nói hoặc viết nhé! checkMeander + through - diễn tả việc đi lang thang, không có mục đích rõ ràng qua một nơi nào đó Ví dụ: He meandered through the park on a lazy afternoon. (Anh ấy đi lang thang qua công viên vào một buổi chiều lười biếng.) checkMeander + along - biểu thị việc di chuyển nhẹ nhàng dọc theo một con đường hoặc tuyến đường Ví dụ: The stream meandered along the valley. (Con suối uốn lượn qua thung lũng.)