VIETNAMESE

thực từ

từ chỉ ý nghĩa

word

ENGLISH

Content word

  
NOUN

/ˈkɒntɛnt wɜrd/

Lexical word

Thực từ là từ có ý nghĩa rõ ràng, dùng để chỉ thực thể, hành động, trạng thái.

Ví dụ

1.

Danh từ và động từ là ví dụ của thực từ.

Nouns and verbs are examples of content words.

2.

Thực từ mang ý nghĩa chính của một câu.

Content words carry the main meaning of a sentence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Content word nhé! loading Substantive word – Từ mang ý nghĩa chính Phân biệt: Substantive word chỉ những từ mang ý nghĩa chính trong câu, thường là danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ, giúp truyền tải thông điệp cơ bản. Content word cũng vậy, nhưng có thể bao gồm thêm các yếu tố như ngữ cảnh. Ví dụ: In the sentence, She runs fast, the word runs is a substantive word. (Trong câu Cô ấy chạy nhanh, từ chạy là một từ mang ý nghĩa chính.) loading Key word – Từ khoá Phân biệt: Key word thường được dùng để chỉ những từ đặc biệt quan trọng trong một văn bản, đặc biệt trong ngữ cảnh tìm kiếm thông tin. Tuy nhiên, content word nói chung hơn về từ có ý nghĩa trong câu. Ví dụ: The key word in the research paper was climate change. (Từ khoá trong bài nghiên cứu là biến đổi khí hậu.) loading Lexical item – Đơn vị từ vựng Phân biệt: Lexical item là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học chỉ bất kỳ từ hoặc cụm từ nào có nghĩa trong ngữ cảnh. Content word cũng có thể là một lexical item, nhưng nó đặc biệt chú trọng đến từ có nghĩa rõ ràng trong câu. Ví dụ: Each lexical item in the sentence contributes to its overall meaning. (Mỗi đơn vị từ vựng trong câu đóng góp vào nghĩa tổng thể của nó.)