VIETNAMESE

thuật giả kim

thuật luyện đan

word

ENGLISH

alchemy

  
NOUN

/ˈælkəmi/

Thuật giả kim là một hệ thống triết học và thực nghiệm bắt nguồn từ Ai Cập cổ đại, tìm cách biến đổi các vật chất thông thường thành vàng, bạc, hoặc đá quý; hay tìm ra thuốc trường sinh bất tử và các phương pháp khác để cải thiện bản thân.

Ví dụ

1.

Thuật giả kim biến kim loại cơ bản thành vàng đã thu hút nhiều học giả thời Trung cổ.

The alchemy of turning base metals into gold intrigued many medieval scholars.

2.

Cuốn tiểu thuyết khám phá thuật giả kim của các mối quan hệ và sự biến đổi cá nhân.

The novel explored the alchemy of relationships and personal transformation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ alchemy nhé! check Alchemist (noun) – Nhà giả kim Ví dụ: The alchemist experimented with various metals to create gold. (Nhà giả kim đã thử nghiệm với nhiều kim loại khác nhau để tạo ra vàng.) check Alchemical (adjective) – Thuộc về thuật giả kim Ví dụ: The alchemical processes used by ancient scientists were fascinating. (Các quá trình giả kim được sử dụng bởi các nhà khoa học cổ đại rất hấp dẫn.)