VIETNAMESE

thừa nhận thất bại trong việc gì

thừa nhận không thành công trong việc gì

word

ENGLISH

admit defeat in something

  
PHRASE

/ədˈmɪt dɪˈfit ɪn ˈsʌmθɪŋ/

Thừa nhận thất bại trong việc gì là cụm từ có nghĩa là công nhận, xác nhận rằng mình đã không đạt được mục tiêu, kế hoạch, hoặc mong muốn đã đặt ra trong một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Rất khó để anh ấy thừa nhận thất bại trong cuộc thi.

It was difficult for him to admit defeat in the competition.

2.

Cô duyên dáng thừa nhận thất bại trong cuộc thi và chúc mừng đối thủ.

She gracefully admitted defeat and congratulated her opponent.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ admit nhé! Admission (Danh từ) – Sự thừa nhận Ví dụ: Her admission of guilt shocked everyone. (Sự thừa nhận tội lỗi của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên.) Admissible (Tính từ) – Có thể chấp nhận, hợp lệ Ví dụ: The evidence was admissible in court. (Bằng chứng đó đã được chấp nhận trong tòa án.) Admitter (Danh từ) – Người thừa nhận Ví dụ: The admitter of the mistake took full responsibility. (Người thừa nhận sai lầm đã nhận toàn bộ trách nhiệm.)