VIETNAMESE

thưa cô em đi vệ sinh

xin phép đi vệ sinh

word

ENGLISH

may I go to the restroom

  
PHRASE

/meɪ aɪ ɡoʊ tu ðə ˈrɛstˌrum/

can I go to the bathroom, excuse me

Từ “thưa cô em đi vệ sinh” diễn đạt lời xin phép lịch sự để rời lớp đi vệ sinh.

Ví dụ

1.

Thưa cô, em đi vệ sinh.

Dear teacher, may I go to the restroom?

2.

Học sinh lịch sự hỏi: “Thưa cô em đi vệ sinh?”

The student politely asked, “May I go to the restroom?”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của May I (thưa cô em đi vệ sinh – may I go to the restroom) nhé! check Could I – Tôi có thể... Phân biệt: Could I là cách nói lịch sự tương đương với May I, thường dùng để xin phép một cách nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: Could I go to the restroom? (Em có thể đi vệ sinh không ạ?) check Is it okay if I – Có sao không nếu em... Phân biệt: Is it okay if I là cách hỏi thân thiện, ít trang trọng hơn May I nhưng vẫn thể hiện phép lịch sự. Ví dụ: Is it okay if I use the restroom? (Em đi vệ sinh được không ạ?) check Would it be alright if I – Có được không nếu em... Phân biệt: Would it be alright if I là cách nói lịch thiệp hơn May I, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: Would it be alright if I step out for a moment? (Em ra ngoài một lát được không ạ?) check Can I – Em có thể... Phân biệt: Can I là dạng đơn giản hơn của May I, được dùng phổ biến trong văn nói thân mật giữa thầy cô – học sinh. Ví dụ: Can I go to the restroom? (Em đi vệ sinh được không ạ?)