VIETNAMESE

thủ tục hành chính

giấy tờ, quy trình công việc

word

ENGLISH

Administrative procedure

  
NOUN

/ædˈmɪnɪstrətɪv prəˈsiːdʒər/

Bureaucratic process

“Thủ tục hành chính” là quy trình hoặc bước làm việc được yêu cầu bởi cơ quan nhà nước hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ

1.

Thủ tục hành chính mất một tuần để hoàn thành.

The administrative procedure took a week to finalize.

2.

Đơn giản hóa thủ tục hành chính giúp tiết kiệm thời gian.

Simplifying administrative procedures saves time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ procedure khi nói hoặc viết nhé! check Follow the procedure – thực hiện thủ tục bảo lãnh Ví dụ: Applicants must follow the guarantee procedure to bring family members. (Người nộp đơn phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để bảo lãnh người thân) check Initiate a procedure – khởi động thủ tục Ví dụ: The bank initiated the procedure for mortgage approval. (Ngân hàng đã khởi động thủ tục phê duyệt khoản thế chấp) check Revise the procedure – chỉnh sửa thủ tục Ví dụ: The agency revised the procedure to reduce waiting time. (Cơ quan đã chỉnh sửa thủ tục để giảm thời gian chờ đợi) check Explain the procedure – giải thích thủ tục Ví dụ: The officer explained the procedure clearly to new applicants. (Cán bộ đã giải thích rõ ràng thủ tục cho những người nộp đơn mới)