VIETNAMESE

thư tình

word

ENGLISH

Love letter

  
NOUN

/lʌv ˈlɛtər/

Romantic letter

“Thư tình” là thư bày tỏ tình cảm hoặc cảm xúc lãng mạn.

Ví dụ

1.

Anh ấy viết một thư tình đầy cảm xúc cho cô ấy.

He wrote a heartfelt love letter to her.

2.

Thư tình được tìm thấy trong một cuốn sách cũ.

The love letter was found in an old book.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! check Format a letter – định dạng thư Ví dụ: He formatted the letter using the company’s official template. (Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty) check Receive a letter – nhận được thư Ví dụ: I received a letter from my insurance company. (Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm) check Reply to a letter – hồi đáp thư Ví dụ: The company replied to the letter within three business days. (Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)