VIETNAMESE

thư tín thương mại

thư giao dịch

word

ENGLISH

Commercial letter

  
NOUN

/kəˈmɜːʃəl ˈlɛtər/

Business letter

“Thư tín thương mại” là thư trao đổi thông tin trong hoạt động thương mại hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Thư tín thương mại bao gồm các điều khoản chi tiết.

The commercial letter included detailed terms.

2.

Khách hàng đã xem xét thư tín thương mại cẩn thận.

The client reviewed the commercial letter carefully.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ letter khi nói hoặc viết nhé! check Format a letter – định dạng thư Ví dụ: He formatted the letter using the company’s official template. (Anh ấy đã định dạng thư theo mẫu chính thức của công ty) check Receive a letter – nhận được thư Ví dụ: I received a letter from my insurance company. (Tôi nhận được thư từ công ty bảo hiểm) check Reply to a letter – hồi đáp thư Ví dụ: The company replied to the letter within three business days. (Công ty đã hồi đáp thư trong vòng ba ngày làm việc)