VIETNAMESE

thủ quân

word

ENGLISH

captain

  
NOUN

/ˈkæptən/

Thủ quân, hay còn gọi là đội trưởng của một đội bóng đá, là một thành viên được chọn làm đội trưởng trên sân của đội; họ thường là một trong những thành viên lớn tuổi hơn hoặc có kinh nghiệm hơn trong đội.

Ví dụ

1.

Thủ quân của đội đã có bài phát biểu đầy cảm hứng trước trận đấu.

The captain of the team gave an inspiring speech before the match.

2.

Thủ quân khích lê đội của mình giành chiến thắng trong trận đấu.

The captain encouraged his team to win the match.

Ghi chú

Captain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Captain nhé! check Nghĩa 1: Danh từ chỉ người đứng đầu, lãnh đạo hoặc người chỉ huy trong một nhóm, đội hoặc tổ chức. Ví dụ: The captain led the team to victory. (Đội trưởng dẫn dắt đội đến chiến thắng.) check Nghĩa 2: Danh từ trong quân đội hoặc hải quân, chỉ cấp bậc sĩ quan. Ví dụ: He was promoted to the rank of captain. (Anh ấy được thăng cấp lên đại úy.) check Nghĩa 3: Động từ chỉ hành động chỉ huy hoặc lãnh đạo một nhóm hoặc đội. Ví dụ: She captained the debate team to several championships. (Cô ấy làm đội trưởng đội tranh biện và giành được nhiều chức vô địch.)