VIETNAMESE

thủ phủ

trung tâm hành chính

word

ENGLISH

Provincial capital

  
NOUN

/prəˈvɪnʃəl ˈkæpɪtl/

Regional hub

“Thủ phủ” là thành phố chính hoặc trung tâm của một tỉnh hoặc khu vực.

Ví dụ

1.

Thủ phủ là trung tâm giao thương quan trọng.

The provincial capital is an important trading hub.

2.

Người dân tụ họp cho các sự kiện tại thủ phủ.

Residents gather for events in the provincial capital.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Provincial Capital nhé! check Regional Capital – Thủ phủ vùng Phân biệt: Regional Capital là thành phố chính của một vùng hoặc tỉnh, thường là trung tâm hành chính. Ví dụ: Hanoi is the regional capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô vùng của Việt Nam.) check Administrative Center – Trung tâm hành chính Phân biệt: Administrative Center là nơi tập trung các cơ quan quản lý của tỉnh hoặc khu vực. Ví dụ: The administrative center houses all provincial offices. (Trung tâm hành chính chứa tất cả các văn phòng tỉnh.) check Main City – Thành phố chính Phân biệt: Main City là thành phố lớn nhất hoặc quan trọng nhất của một tỉnh. Ví dụ: The main city of the province is a major economic hub. (Thành phố chính của tỉnh là một trung tâm kinh tế lớn.)