VIETNAMESE

thủ ngữ

thuật ngữ đặc thù, ngôn ngữ chuyên biệt

word

ENGLISH

Jargon

  
NOUN

/ˈdʒɑrɡən/

Specialized language

Thủ ngữ là ngôn ngữ hoặc cử chỉ được dùng để biểu thị thông tin trong một nhóm cụ thể.

Ví dụ

1.

Thủ ngữ y khoa khiến bệnh nhân bối rối.

The medical jargon confused the patient.

2.

Thủ ngữ pháp lý khó hiểu.

Legal jargon is hard to understand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jargon nhé! check Technical terms – Thuật ngữ kỹ thuật Phân biệt: Technical terms là các từ ngữ chuyên ngành trong một lĩnh vực cụ thể. Jargon có thể bao gồm các từ ngữ chuyên biệt nhưng cũng có thể dùng một cách không chính thức trong các nhóm người cụ thể. Ví dụ: The report included many technical terms that were hard to understand. (Báo cáo bao gồm nhiều thuật ngữ kỹ thuật khó hiểu.) check Slang – Tiếng lóng Phân biệt: Slang là những từ hoặc cụm từ mang tính không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hoặc giữa các nhóm. Jargon có thể là thuật ngữ chuyên ngành nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: He spoke in slang that I couldn't understand. (Anh ấy nói tiếng lóng mà tôi không thể hiểu.) check Terminology – Thuật ngữ Phân biệt: Terminology chỉ tất cả các thuật ngữ trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề. Jargon cũng có thể được sử dụng để chỉ thuật ngữ trong một ngành nghề, nhưng thường thiên về sự không chính thức và dễ gây khó hiểu cho người ngoài. Ví dụ: The article uses technical terminology to explain the process. (Bài báo sử dụng thuật ngữ kỹ thuật để giải thích quy trình.)