VIETNAMESE
thứ ngày tháng
ngày tháng đầy đủ
ENGLISH
full date
/fʊl deɪt/
-
Thứ ngày tháng là cách gọi đầy đủ để chỉ thời điểm bao gồm thứ trong tuần, ngày và tháng trong năm.
Ví dụ
1.
Viết đầy đủ thứ ngày tháng trên đơn đăng ký.
Write the full date on your application.
2.
Thứ ngày tháng đầy đủ của sự kiện là thứ Hai, ngày 5 tháng 1 năm 2024.
The full date of the event is Monday, January 5th, 2024.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ date khi nói hoặc viết nhé!
Expiration date – ngày hết hạn
Ví dụ:
Always check the expiration date before taking medicine.
(Luôn kiểm tra ngày hết hạn trước khi dùng thuốc.)
Due date – ngày đến hạn
Ví dụ:
The project’s due date is next Friday.
(Hạn chót của dự án là thứ Sáu tuần tới.)
Set a date – ấn định ngày
Ví dụ:
They’ve set a date for their wedding in June.
(Họ đã ấn định ngày cưới vào tháng Sáu.)
Birth date – ngày sinh
Ví dụ:
Please enter your birth date to continue.
(Vui lòng nhập ngày sinh của bạn để tiếp tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết