VIETNAMESE
thu gọn
ENGLISH
reduce
/rəˈdus/
shorten, cut down
Thu gọn là động từ có nghĩa là làm giảm độ dài, kích thước hoặc số lượng của cái gì.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần thu gọn kích thước của tập tin để dễ dàng chia sẻ qua email.
We need to reduce the size of the file to make it easier to share via email.
2.
Để tiết kiệm không gian trong căn hộ, họ quyết định thu gọn số lượng đồ đạc.
To save space in the apartment, they decided to reduce the number of furniture pieces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reduce khi nói hoặc viết nhé!
Reduce waste – Giảm rác thải
Ví dụ:
The company implemented strategies to reduce waste production.
(Công ty đã thực hiện các chiến lược để giảm sản xuất rác thải.)
Reduce expenses – Giảm chi phí
Ví dụ:
They reduced expenses by switching to energy-efficient systems.
(Họ giảm chi phí bằng cách chuyển sang các hệ thống tiết kiệm năng lượng.)
Reduce stress – Giảm căng thẳng
Ví dụ:
Exercising regularly can help reduce stress levels.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm mức độ căng thẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết