VIETNAMESE
thư cảnh cáo
thư nhắc nhở
ENGLISH
Warning letter
/ˈwɔːrnɪŋ ˈlɛtər/
notice of violation
“Thư cảnh cáo” là văn bản chính thức nhắc nhở hoặc cảnh báo về vi phạm.
Ví dụ
1.
Nhân viên nhận được thư cảnh cáo vì hành vi sai trái.
The employee received a warning letter for misconduct.
2.
Thư cảnh cáo đảm bảo kỷ luật trong công việc.
Warning letters enforce workplace discipline.
Ghi chú
Từ thư cảnh cáo là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Notice - Thông báo
Ví dụ:
A warning letter serves as an official notice of rule violation.
(Thư cảnh cáo đóng vai trò như một thông báo chính thức về việc vi phạm quy định.)
Discipline - Kỷ luật
Ví dụ:
The warning letter is part of the discipline process in the workplace.
(Thư cảnh cáo là một phần của quy trình kỷ luật tại nơi làm việc.)
Violation - Vi phạm
Ví dụ:
A warning letter is issued after a confirmed violation of policy.
(Thư cảnh cáo được ban hành sau khi xác nhận vi phạm chính sách.)
Compliance - Tuân thủ
Ví dụ:
The warning letter urges the recipient to ensure future compliance with rules.
(Thư cảnh cáo thúc giục người nhận đảm bảo tuân thủ quy định trong tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết