VIETNAMESE
thư bảo lãnh của ngân hàng
bảo lãnh tài chính
ENGLISH
Bank guarantee letter
/bæŋk ˈɡærənti ˈlɛtər/
financial assurance
“Thư bảo lãnh của ngân hàng” là cam kết bảo đảm tài chính từ ngân hàng đối với một bên thứ ba.
Ví dụ
1.
Một thư bảo lãnh của ngân hàng đã được yêu cầu cho khoản vay.
A bank guarantee letter was required for the loan.
2.
Thư bảo lãnh ngân hàng tạo sự tin tưởng trong giao dịch.
Bank guarantees build trust in transactions.
Ghi chú
Từ Bank guarantee letter là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngân hàng và bảo lãnh tài chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bank-backed commitment – Cam kết được ngân hàng bảo lãnh
Ví dụ:
A bank guarantee letter offers a bank-backed commitment to cover a client’s liability.
(Thư bảo lãnh của ngân hàng là sự cam kết do ngân hàng đứng ra đảm bảo trách nhiệm tài chính của khách hàng.)
Guarantee of payment – Đảm bảo thanh toán
Ví dụ:
The bank guarantee letter ensures payment guarantee in case the client fails to fulfill obligations.
(Thư bảo lãnh ngân hàng đảm bảo thanh toán nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ.)
Risk mitigation tool – Công cụ giảm thiểu rủi ro
Ví dụ:
Businesses use bank guarantee letters as risk mitigation tools in international contracts.
(Doanh nghiệp sử dụng thư bảo lãnh của ngân hàng như một công cụ giảm thiểu rủi ro trong hợp đồng quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết