VIETNAMESE

thông tin chuyển khoản

thông tin ngân hàng

word

ENGLISH

Bank transfer information

  
NOUN

/bæŋk ˈtrænsfər ˌɪnfəˈmeɪʃən/

payment details

“Thông tin chuyển khoản” là thông tin chi tiết về tài khoản và phương thức thanh toán.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp thông tin chuyển khoản để tiếp tục.

Please provide your bank transfer information to proceed.

2.

Thông tin chuyển khoản đảm bảo tính chính xác trong thanh toán.

Bank transfer information ensures payment accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bank transfer information nhé! check Payment details – Chi tiết thanh toán Phân biệt: Payment details bao gồm các thông tin cần thiết để thực hiện thanh toán, không giới hạn trong chuyển khoản ngân hàng. Ví dụ: The invoice includes payment details for wire transfers. (Hóa đơn bao gồm chi tiết thanh toán cho chuyển khoản ngân hàng.) check Transaction information – Thông tin giao dịch Phân biệt: Transaction information tập trung vào các chi tiết của từng giao dịch cụ thể. Ví dụ: Transaction information is available in the monthly statement. (Thông tin giao dịch có sẵn trong bản sao kê hàng tháng.) check Account transfer data – Dữ liệu chuyển khoản tài khoản Phân biệt: Account transfer data nhấn mạnh vào chi tiết liên quan đến việc chuyển tiền giữa các tài khoản. Ví dụ: Account transfer data must be verified before processing. (Dữ liệu chuyển khoản tài khoản phải được xác minh trước khi xử lý.)