VIETNAMESE

nội dung chuyển khoản

Thông tin giao dịch, nội dung chuyển tiền, nội dung thanh toán

word

ENGLISH

Transfer details

  
NOUN

/ˈtrænsfər ˈdiːteɪlz/

Bank transaction note

"Nội dung chuyển khoản" là thông tin ghi chú liên quan đến giao dịch chuyển khoản.

Ví dụ

1.

Vui lòng ghi chính xác nội dung chuyển khoản để xác minh.

Please include accurate transfer details for verification.

2.

Nội dung chuyển khoản không chính xác có thể làm chậm quá trình thanh toán.

Incorrect transfer details may delay the payment process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Transfer khi nói hoặc viết nhé! check Transfer to someone/somethingChuyển sang ai đó hoặc cái gì đó Ví dụ: The ownership of the property was transferred to the new owner. (Quyền sở hữu tài sản đã được chuyển sang chủ sở hữu mới.) check Transfer from a placeChuyển từ một nơi nào đó Ví dụ: She transferred from one department to another within the company. (Cô ấy đã chuyển từ một bộ phận sang một bộ phận khác trong công ty.) check Transfer between two entitiesChuyển giữa hai thực thể Ví dụ: Funds were transferred between the two accounts securely. (Tiền đã được chuyển an toàn giữa hai tài khoản.)