VIETNAMESE
thống nhất đất nước
ENGLISH
achieve national unity
/əˈtʃiːv ˈnæʃənəl ˈjunəti/
Thống nhất đất nước là cụm từ chỉ tình trạng của một đất nước hoặc quốc gia khi các thành phần hoặc tầng lớp trong xã hội, dù khác biệt về văn hóa, tôn giáo, chính trị hoặc dân tộc, có khả năng sống chung hòa thuận và làm việc cùng nhau với mục tiêu chung, mà không có sự xung đột hoặc mất ổn định lớn.
Ví dụ
1.
Tổng thống đã làm việc không ngừng nghỉ để thống nhất đất nước.
The president worked tirelessly to achieve national unity.
2.
Nỗ lực thống nhất đất nước của thủ lĩnh được đánh giá cao.
The leader's efforts to achieve national unity were widely appreciated.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ achieve nhé!
Achievement (danh từ) – Thành tựu, sự đạt được
Ví dụ: National unity is one of the greatest achievements of the government.
(Sự thống nhất đất nước là một trong những thành tựu lớn nhất của chính phủ.)
Achiever (danh từ) – Người đạt được thành tựu
Ví dụ: She is a top achiever in her field of research.
(Cô ấy là một người đạt được thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực nghiên cứu của mình.)
Achievable (tính từ) – Có thể đạt được
Ví dụ: Achieving national unity is an achievable goal with the right leadership.
(Đạt được sự thống nhất đất nước là một mục tiêu có thể đạt được với sự lãnh đạo đúng đắn.)
Unachievable (tính từ) – Không thể đạt được
Ví dụ: Some believed that lasting peace was unachievable, but it was ultimately realized.
(Một số người tin rằng hòa bình lâu dài là không thể đạt được, nhưng cuối cùng nó đã được thực hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết